Có 2 kết quả:

繁文縟節 fán wén rù jié ㄈㄢˊ ㄨㄣˊ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄝˊ繁文缛节 fán wén rù jié ㄈㄢˊ ㄨㄣˊ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) convoluted and overelaborate (document)
(2) unnecessarily elaborate writing
(3) mumbo-jumbo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) convoluted and overelaborate (document)
(2) unnecessarily elaborate writing
(3) mumbo-jumbo

Bình luận 0